Từ "thanh tra" trong tiếng Việt có nghĩa là kiểm tra, xem xét tại chỗ các hoạt động của các cơ quan, tổ chức, địa phương hoặc xí nghiệp để đảm bảo rằng mọi việc được thực hiện đúng quy định và theo pháp luật. Người thực hiện nhiệm vụ này gọi là "thanh tra viên" hoặc "người thanh tra".
Nghĩa chính:
Nghĩa khác:
Thanh tra viên: Người thực hiện nhiệm vụ thanh tra.
Đoàn thanh tra: Nhóm người được cử đi thanh tra.
Kiểm tra: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải là kiểm tra chính thức của cơ quan nhà nước.
Giám sát: Tập trung vào việc theo dõi và quan sát để đảm bảo việc thực hiện đúng.
Khi sử dụng từ "thanh tra", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định rõ nghĩa của từ, vì nó có thể mang nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.