Characters remaining: 500/500
Translation

thanh tra

Academic
Friendly

Từ "thanh tra" trong tiếng Việt có nghĩakiểm tra, xem xét tại chỗ các hoạt động của các cơ quan, tổ chức, địa phương hoặc xí nghiệp để đảm bảo rằng mọi việc được thực hiện đúng quy định theo pháp luật. Người thực hiện nhiệm vụ này gọi là "thanh tra viên" hoặc "người thanh tra".

Các nghĩa cách sử dụng
  1. Nghĩa chính:

    • "Thanh tra" thường được dùng trong bối cảnh kiểm tra các hoạt động của cơ quan nhà nước, doanh nghiệp hoặc tổ chức. dụ:
  2. Nghĩa khác:

    • Từ "thanh tra" cũng có thể được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra hoặc giám sát một cách chung chung, không chỉ giới hạncác cơ quan nhà nước. dụ:
Các biến thể từ liên quan
  • Thanh tra viên: Người thực hiện nhiệm vụ thanh tra.

    • Câu dụ: "Các thanh tra viên sẽ báo cáo kết quả sau khi hoàn thành công việc."
  • Đoàn thanh tra: Nhóm người được cử đi thanh tra.

    • Câu dụ: "Đoàn thanh tra đã phát hiện ra nhiều sai sót trong hồ sơ."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • Kiểm tra: Có nghĩa tương tự, nhưng không nhất thiết phải kiểm tra chính thức của cơ quan nhà nước.

    • Câu dụ: "Giáo viên thường kiểm tra bài tập của học sinh hàng tuần."
  • Giám sát: Tập trung vào việc theo dõi quan sát để đảm bảo việc thực hiện đúng.

    • Câu dụ: "Cơ quan giám sát sẽ theo dõi việc thi hành luật lao động."
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong các văn bản hành chính hoặc báo cáo, "thanh tra" có thể được sử dụng để chỉ các hoạt động kiểm tra định kỳ hoặc đột xuất.
    • Câu dụ: "Kết quả thanh tra cho thấy nhiều cơ sở vi phạm quy định về an toàn thực phẩm."
Chú ý

Khi sử dụng từ "thanh tra", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa của từ, có thể mang nghĩa khác nhau trong các tình huống khác nhau.

  1. I đg. Kiểm tra, xem xét tại chỗ việc làm của địa phương, cơ quan, xí nghiệp.
  2. II d. (kng.). Người làm nhiệm vụ . Đoàn thanh tra của bộ.

Comments and discussion on the word "thanh tra"